越南语入门:200句实用越南语日常用语
创作时间:
作者:
@小白创作中心
越南语入门:200句实用越南语日常用语
引用
1
来源
1.
http://www.360doc.com/content/24/0429/04/14788_1121753576.shtml
本文整理了200句实用的越南语日常用语,涵盖问候、数字、颜色、家庭成员、时间等多个主题,适合越南语学习者参考使用。
一、基本问候
1.1 早上见面
- 早上好:Chào buổi sáng
- 下午好:Chào buổi chiều
- 晚上好:Chào buổi tối
1.2 一般问候
- 你好吗?:Bạn có khỏe không?
- 我很好,谢谢:Tôi khỏe, cảm ơn bạn
- 你呢?:Còn bạn?
1.3 其他常用语
- 晚安:Chúc ngủ ngon
- 欢迎:Chào mừng
- 今天天气很好:Đó là một ngày đẹp trời
- 祝你愉快:Chúc một ngày tốt lành
- 再见:Tạm biệt
- 待会见:Hẹn gặp lại bạn sau
- 明天见:Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
- 打扰下:Xin lỗi
- 有什么可以帮助你的吗?:Tôi có thể giúp gì cho bạn?
二、语言能力
2.1 语言能力表达
- 你说英语吗?:Bạn có nói tiếng Anh không?
- 是的,说一点:Có, một chút
- 是:Có
- 不是:Không
- 很高兴见到你:Rất vui được gặp bạn
- 先生:Ông
- 女士:Bà
- 小姐:Cô
三、交流辅助
3.1 交流辅助用语
- 请慢一点说:Xin nói chậm lại
- 我不明白:Tôi không hiểu
- 你明白吗?:Bạn có hiểu không?
- 当然:Chắc chắn
- 请重复一遍:Vui lòng nhắc lại
- 再一次:Một lần nữa
- 逐字的:Từng từ một
- 慢一点:Chậm rãi
- 你怎么说?:Bạn nói như thế nào?
- 那是什么意思?:Nó có nghĩa là gì?
- 你说什么?:Bạn nói cái gì?
- 你有问题吗?:Bạn có câu hỏi phải không?
四、礼貌用语
4.1 基本礼貌用语
- 请:Vui lòng
- 谢谢:Xin cảm ơn
- 不客气:Không có gì
- 生日快乐:Chúc mừng sinh nhật
- 祝贺:Chúc mừng
- 好运:Chúc may mắn
- 你的名字是什么?:Tên của bạn là gì?
- 我没有听清楚你的名字,你能再说一遍吗:Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn
- 很高兴见到你:Rất hân hạnh được gặp bạn
- 你从哪里来?:Bạn từ đâu đến?
- 我从纽约来:Tôi đến từ New York
- 对不起:Tôi xin lỗi
- 立刻:Ngay bây giờ
- 我不知道:Tôi không biết
- 像这个:Như thế này
五、数字
5.1 基本数字
- 数字:Số đếm
- 一:Một
- 二:Hai
- 三:Ba
- 四:Bốn
- 五:Năm
- 六:Sáu
- 七:Bảy
- 八:Tám
- 九:Chín
- 十:Mười
六、方位与路线
6.1 方位与路线用语
- 她会帮助你的:Cô ấy sẽ giúp bạn
- 请跟我来:Vui lòng đến với tôi
- 请进:Xin mời vào
- 请坐:Ngồi xuống
- 过来:Đến đây
- 一直向前:Ngay phía trước
- 在后面:Ở phía sau
- 在前面:Tới phía trước
- 里面:Bên trong
- 外面:Bên ngoài
- 这里:Ở đây
- 那里:Ở đằng kia
- 沿着墙:Dọc theo bức tường
- 在拐角处:Quanh góc
- 服务台:Tại bàn
- 在队列里:Trong hàng
- 楼下:Dưới lầu
- 楼上:Trên lầu
- 在大厅:Dưới sảnh
- 后面:Ở phía sau của
- 前面:Ở phía trước của
- 旁边:Bên cạnh
- 右边第一个门:Cánh cửa đầu tiên bên phải
- 在第四个灯处右转:Rẽ phải ở đèn thứ tư
- 你明白我的意思吗?:Bạn có hiểu tôi không?
- 北方:Bắc
- 西方:Tây
- 南方:Nam
- 东方:Đông
- 向右边:Bên phải
- 向左边:Bên trái
- 有电梯吗?:Có thang máy không?
- 楼梯在哪里?:Cầu thang ở đâu?
- 朝哪个方向?:Ở hướng nào?
- 左边的第二个门:Cửa thứ hai bên trái
- 在拐角处向左拐:Rẽ phải ở góc đường
七、颜色
7.1 常见颜色
- 那是什么颜色的?:Màu gì?
- 红色的:Là màu đỏ
- 黑色:Màu đen
- 蓝色:Màu xanh dương
- 绿色:Màu xanh lá
- 橘红色:Màu da cam
- 紫色:Màu tím
- 红色:Màu đỏ
- 白色:Màu trắng
- 黄色:Màu vàng
- 灰色:Màu xám
- 金色:Vàng
- 银色:Bạc
八、家庭成员
8.1 家庭成员称谓
- 人:Con người
- 母亲:Mẹ
- 父亲:Cha
- 兄弟:Anh trai hoặc em trai
- 姐妹:Chị gái hoặc em gái
- 儿子:Con trai
- 女儿:Con gái
- 侄子:Cháu trai
- 侄女:Cháu gá́i
- 爷爷:Ông
- 奶奶:Bà
- 男孩:Con trai
- 女孩:Con gái
- 女人:Phụ nữ
- 男人:Đàn ông
- 男朋友:Bạn trai
- 女朋友:Bạn gái
- 表姐妹:Chị họ
- 表兄弟:Anh họ
- 阿姨:Cô
- 叔叔:Chú
- 妻子:Vợ
- 丈夫:Chồng
九、时间
9.1 星期与日期
- 星期中的天:Các ngày trong tuần
- 多久?:Trong bao lâu?
- 周一:Thứ Hai
- 周二:Thứ Ba
- 周三:Thứ Tư
- 周四:Thứ Năm
- 周五:Thứ Sáu
- 周六:Thứ Bảy
- 周日:Chủ Nhật
- 昨天:Hôm qua
- 今天:Hôm nay
- 明天:Ngày mai
十、月份
10.1 月份名称
- 一年中的月份:Các tháng trong năm
- 一月:Tháng Giêng
- 二月:Tháng Hai
- 三月:Tháng Ba
- 四月:Tháng Tư
- 五月:Tháng Năm
- 六月:Tháng Sáu
- 七月:Tháng Bảy
- 八月:Tháng Tám
- 九月:Tháng Chín
- 十月:Tháng Mười
- 十一月:Tháng Mười một
- 十二月:Tháng Mười hai
十一、天气与季节
11.1 天气状况
- 天气怎么样?:Thời tiết như thế nào?
- 天气热:Trời nóng
- 天气冷:Trời lạnh
- 晴天:Trời nắng
- 阴天:Trời nhiều mây
- 潮湿的:Trời nồm
- 下雨:Trời đang mưa
- 下雪:Tuyết đang rơi
- 刮风:Trời nhiều gió
- 天气很糟:Thời tiết khó chịu
- 气温是多少?:Nhiệt độ bao nhiêu?
11.2 季节
- 季节:Các mùa
- 冬季:Mùa đông
- 夏季:Mùa hè
- 春季:Mùa xuân
- 秋季:Mùa thu
十二、机场相关
12.1 机场常用词汇
- 机场:Sân bay
- 飞机:Máy bay
- 航班:Chuyến bay
- 飞机票:Vé
- 飞行员:Phi công
- 飞行服务员:Tiếp viên hàng không
- 航班号:Số hiệu chuyến bay
- 登机门:Cửa lên máy bay
- 登机牌:Thẻ lên máy bay
- 护照:Hộ chiếu
- 随身行李:Hành lý xách tay
- 手提箱:Va li
- 行李:Hành lý
- 启程:Khởi hành
- 着陆:Hạ cánh
- 到达:Đến
- 候机楼:Nhà ga
- 无烟区:Khu vực không hút thuốc
- 海关:Bộ phận hải quan
- 免税:Miễn thuế
- 保安人员:Nhân viên an nình
- 证明文件:Mẫu khai nhận dạng
- 行李领取处:Khu vực nhận lại hành lý
- 电梯:Thang máy
- 入口:Lối vào
- 出口:Lối ra
热门推荐
尾盘直线拉升,两大龙头涨停
《健康寿命与预期寿命差距的扩大凸显全球挑战》
RAG模型的知识更新与维护:实现动态知识库的构建
清代“小楷泰斗”郭尚先抄写《黄庭内景经》,成后人学习小楷典范
知名记者详解《AC影》延期:育碧内部混乱不堪
认识人体自愈力:科学修复身体机能的神秘力量
勤拉快跑!北京地铁4号线-大兴线将试行“暑运”运行图
神经衰弱要怎么治
公司税务注销、保险理赔与债务纠纷:法律实务指南
弘扬诚信文化 | 季札挂剑,兑现心中许诺
从单极时刻到危机四伏:911事件如何改变了美国的内政外交
柚:一种承载文化与美味的果树
附子的煎煮方法及注意事项
对肾特别好的7种菜,现在吃正是时候
反渗透基础知识汇编(图文版)
脉搏数正常范围
为什么很多人借钱不还?背后有什么心理学和经济学逻辑?
股票基础知识:股票概念、特征与作用
C反应蛋白高血常规正常怎么回事
口齿不伶俐,这个方法,能让你练出好口才
@佛山家长们,听劝!儿童烫染发有风险
关于延迟退休:中国人到底能健康工作多少年?
中国职业教育发展报告:建立职业教育与普通教育多样化连接通道
可转债上市对公司股价有何影响?
女子胃结石就医,医生竟让她每天喝 4 升可乐治疗?!这靠谱吗?
老子:三十辐共一毂,当其无,有车之用
胡润榜单里的中国首富:钟睒睒四次登顶,李嘉诚父子财富也在缩水
鸡蛋季节性变化及节日效应差异化分析
【幼儿蒙学】领略中国古诗词之美——《出塞》
100年前,我们对宇宙的认识发生了颠覆性的变化